--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân xuân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân xuân
+ noun
early spring
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
tân xuân
:
early spring
+
watchful
:
thận trọng, cảnh giác, đề phòngto be watchful against temptations đề phòng bị cám dỗto be watchful of one's behaviour thận trọng trong cách ăn ở của mình
+
ash can
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng rác
+
cookie jar reserve
:
việc dự trữ bí mật được dùng để điều chỉnh việc báo cáo số tiền kiếm được theo quý
+
nàng hầu
:
young concubine